Từ điển Thiều Chửu
抉 - quyết
① Chọn nhặt ra, móc ra, như quyết mục 抉目 móc mắt ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
抉 - quyết
(văn) Chọn nhặt ra, móc ra.【抉擇】quyết trạch [jué zé] Chọn, lựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
抉 - quyết
Lựa chọn rồi rút ra — Móc ra — Đâm thủng. Xuyên qua — Dùng như chữ Quyết 決.


抉目 - quyết mục ||